Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
auricular




auricular
[ɔ:'rikjulə]
tính từ
(thuộc) tai
auricular witness
người làm chứng những điều nghe thấy
nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai)
auricular confession
lời thú tội riêng
hình giống tai ngoài
(giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ


/ɔ:'rikjulə/ (auriculae) /ə'rikju:li/

tính từ
(thuộc) tai
auricular witness người làm chứng những điều nghe thấy
nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai)
auricular confession lời thú tội riêng
hình giống tai ngoài
(giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.