Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autarchic




autarchic
[ɔ:'tɑ:kik]
Cách viết khác:
autarchical
[ɔ:'tɑ:kikəl]
tính từ
(thuộc) chủ quyền tuyệt đối
(như) autarkic


/ɔ:'tɑ:kik/ (autarchical) /ɔ:'tɑ:kikəl/

tính từ
(thuộc) chủ quyền tuyệt đối
(như) autarkic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "autarchic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.