Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autochthonal




autochthonal
[ɔ:'tɔkθənəl]
Cách viết khác:
autochthonic
[,ɔ:tɔk'θɔnik]
autochthonous
[ɔ:'tɔkθənəs]
tính từ
bản địa


/ɔ:'tɔkθənəl/ (autochthonic) /,ɔ:tɔk'θɔnik/ (autochthonous) /ɔ:'tɔkθənəs/

tính từ
bản địa

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.