Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autonomist




autonomist
[ɔ:'tɔnəmist]
danh từ
người chủ trương tự trị


/ɔ:'tɔnəmist/

danh từ
người chủ trương tự trị

Related search result for "autonomist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.