Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
avouch




avouch
[ə'vaut∫]
động từ
đảm bảo
xác nhận; khẳng định, quả quyết, nói chắc


/ə'vautʃ/

động từ
đảm bảo
xác nhận; khẳng định, quả quyết, nói chắc

Related search result for "avouch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.