Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
avulsion




avulsion
[ə'vʌl∫n]
danh từ
sự nhổ bật ra, sự giật mạnh ra
(pháp lý) sự cuốn đất đai (của người này đem bồi vào khu vực của người khác do lụt, lũ gây ra)


/ə'vʌlʃn/

danh từ
sự nhổ bật ra, sự giật mạnh ra
(pháp lý) sự cuốn đất đai (của người này đem bồi vào khu vực của người khác do lụt, lũ gây ra)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.