Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
awn




awn
[ɔ:n]
danh từ
(thực vật học) râu (ở đầu hạt thóc)


/ɔ:l/

danh từ
(thực vật học) râu (ở đầu hạt thóc)

Related search result for "awn"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.