Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
axillary




axillary
[æk'siləri]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) nách
(thực vật học) ở nách lá


/æk'siləri/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) nách
(thực vật học) ở nách lá

Related search result for "axillary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.