Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
babouche




babouche
[bə'bu:∫]
Cách viết khác:
papoosh
[pə'pu:∫]
danh từ
giày hạ, hài (A rập)


/bə'bu:ʃ/ (papoosh) /pə'pu:ʃ/

danh từ
giày hạ, hài (A-ÃRập)

Related search result for "babouche"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.