Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baccate




tính từ
mềm như quả mọng
có quả mọng



baccate
['bækeit]
tính từ
mềm như quả mọng
có quả mọng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "baccate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.