Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backbiting




backbiting
['bækbaitiη]
danh từ
sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng


/'bækbaitiɳ/

danh từ
sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.