Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backdrop




danh từ
tấm màn vẽ căng sau sân khấu
cơ sở; nền tảng (một sự việc)



backdrop
['bæk,drɔp]
danh từ
tấm màn vẽ căng sau sân khấu
cơ sở; nền tảng (một sự việc)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.