Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
badger-fly




badger-fly
['bædʒəflai]
danh từ
ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)


/'bædʤəflai/

danh từ
ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.