Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
badlands




danh từ số nhiều
(từ Mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá



badlands
['bæd,lændz]
danh từ số nhiều
(từ Mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.