Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
balminess




balminess
['bɑ:minis]
danh từ
sự thơm, sự thơm ngát
tính chất dịu, tính chất êm dịu


/'bɑ:minis/

danh từ
sự thơm, sự thơm ngát
tính chất dịu, tính chất êm dịu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.