Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bankruptcy




bankruptcy
['bæηkrəptsi]
danh từ
sự vỡ nợ, sự phá sản
sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...)


/'bæɳkrəptsi/

danh từ
sự vỡ nợ, sự phá sản
sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.