Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
banquette




banquette
[bæη'ket]
danh từ
(quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ)
ghế dài (trên xe ngựa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ đường


/'bæɳ'ket/

danh từ
(quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ)
ghế dài (trên xe ngựa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ đường

Related search result for "banquette"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.