Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barn-storming


/'bɑ:n,stɔ:miɳ/

danh từ
sự đi biểu diễn lang thang
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đi nói chuyện; sự đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)

Related search result for "barn-storming"
  • Words contain "barn-storming" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nát óc cú vọ vựa
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.