Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barrator




barrator
['bærətə]
danh từ
người hay gây sự, người hay sinh sự, người hay kiện cáo lôi thôi
(hàng hải) thuyền trưởng chủ tâm gây thiệt hại cho chủ tàu


/'bærətə/

danh từ
người hay gây sự, người hay sinh sự, người hay kiện cáo lôi thôi
(hàng hải) thuyền trưởng chủ tâm gây thiệt hại cho chủ tàu

Related search result for "barrator"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.