Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
basipetal




tính từ
(lá và hoa) hướng gốc (phát triển từ đỉnh xuống dưới)



basipetal
[bei'sipitəl]
tính từ
(lá và hoa) hướng gốc (phát triển từ đỉnh xuống dưới)


Related search result for "basipetal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.