Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
batsman





batsman
['bætsmən]
danh từ
(thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê
người hướng dẫn cho máy bay đáp xuống tàu sân bay


/'bætsmən/

danh từ
(thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê
người hướng dẫn (máy bay) hạ cánh (xuống tàu sân bay)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "batsman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.