| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  beholden 
 
 
 
 
  beholden |  | [bi'houldən] |  |  | tính từ |  |  |  | chịu ơn |  |  |  | I am much beholden to you for your kind help |  |  | tôi chịu ơn anh nhiều về sự giúp đỡ của anh | 
 
 
  /bi'houldən/ 
 
  tính từ 
  chịu ơn 
  I am much beholden to you for your kind help  tôi chịu ơn anh nhiều về sự giúp đỡ của anh 
 
 |  |  
		|  |  |