Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bilocular




bilocular
[bai'lɔkjulə]
tính từ
có hai ngăn


/bai'lɔkjulə/

tính từ
có hai ngăn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.