Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
birdman




birdman
['bə:dmən]
danh từ
người nuôi chim
người nghiên cứu về chim
(thông tục) phi công, người lái máy bay


/'bə:dmən/

danh từ
người nuôi chim
người nghiên cứu về chim
(thông tục) phi công, người lái máy bay

Related search result for "birdman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.