Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blazon




blazon
['bleizn]
danh từ
huy hiệu (in trên mộc)
sự tuyên dương công đức (của ai); sự ca ngợi (ai)
ngoại động từ
vẽ huy hiệu lên; tô điểm bằng huy hiệu
tuyên dương công đức, ca ngợi (ai)
(thường) + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi
tô điểm, làm hào nhoáng


/'bleizn/

danh từ
huy hiệu (in trên mộc)
sự tuyên dương công đức (của ai); sự ca ngợi (ai)

ngoại động từ
vẽ huy hiệu lên; tô điểm bằng huy hiệu
tuyên dương công đức, ca ngợi (ai)
(thường) forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi
tô điểm, làm hào nhoáng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blazon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.