Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blind-alley




blind-alley
['blaind'æli]
tính từ
không có lối ra, không có tiền đồ
blind-alley occupation
nghề nghiệp không có tiền đồ


/'blaind'æli/

tính từ
không có lối ra, không có tiền đồ
blind-alley occupatión nghề nghiệp không có tiền đồ

Related search result for "blind-alley"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.