Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blindfold





blindfold
['blaindfould]
tính từ, phó từ
bị bịt mắt
ngoại động từ
bịt mắt
làm mù quáng
danh từ
hành động bịt mắt


/'blaindfould/

tính từ & phó từ
bị bịt mắt
mù quáng

ngoại động từ
bịt mắt
làm mù quáng

Related search result for "blindfold"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.