Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boa





boa
['bouə]
danh từ
(động vật học) con trăn Nam mỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng bằng lông (của phụ nữ)


/'bouə/

danh từ
(động vật học) con trăn Nam mỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ)

Related search result for "boa"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.