Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boarding-out




boarding-out
['bɔ:diη'aut]
danh từ
sự ăn cơm tháng ở ngoài
sự sắp xếp trẻ em nghèo vào ở nhờ các gia đình


/'bɔ:diɳaut/

danh từ
sự ăn cơm tháng ở ngoài
sự sắp xếp trẻ em nghèo vào ở nhờ các gia đình

Related search result for "boarding-out"
  • Words contain "boarding-out" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhà trọ chứa
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.