Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bobsled




danh từ
xe trượt tuyết

nội động từ
đi xe trượt tuyết



bobsled
['bɔbsled]
danh từ
xe trượt tuyết
nội động từ
đi xe trượt tuyết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.