Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bombinate




nội động từ
(thơ) kêu vo vo, kêu o o



bombinate
['bɔmbineit]
nội động từ
(thơ) kêu vo vo, kêu o o


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.