Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bon ton




bon+ton
[bɔtɔ]
danh từ
kiểu hợp thời trang, đúng mốt
giới của những người lịch sự, kiểu cách


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.