Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bone-head




bone-head
['bounhed]
danh từ
(từ lóng) người ngu đần, người đần độn


/'bounhed/

danh từ
(từ lóng) người ngu đần, người đần độn

Related search result for "bone-head"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.