Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bottomry




bottomry
['bɔtəmri]
danh từ
(hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo


/'bɔtəmri/

danh từ
(hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.