Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bountied




tính từ
được sự giúp đỡ hào phóng



bountied
['bauntid]
tính từ
được sự giúp đỡ hào phóng


Related search result for "bountied"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.