Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bovine




bovine
['bouvain]
tính từ
(thuộc) giống bò; như bò
đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp


/'bouvain/

tính từ
(thuộc) giống bò; như bò
đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp

Related search result for "bovine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.