Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boycott




boycott
['bɔikət]
danh từ
sự tẩy chay
ngoại động từ
tẩy chay
to boycott contraband goods
tẩy chay hàng lậu


/'bɔikət/

danh từ
sự tẩy chay

ngoại động từ
tẩy chay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boycott"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.