Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brachylogy




brachylogy
[brə'kilədʒi]
danh từ
tính khúc chiết, tính cô đọng của lời nói
lời diễn đạt khúc chiết
sự sai sót trong lời nói vì quá cô đọng


/brə'kilədʤi/

danh từ
tính khúc chiết, tính cô đông lại (của lời nói)
lời diễn đạt khúc chiết
sự sai sót trong lời nói vì quá cô đọng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.