Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brambling





brambling
['bræmbliη]
danh từ
(động vật học) chim xẻ núi


/'bræmbliɳ/

danh từ
(động vật học) chim xẻ núi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.