Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bratwurst





danh từ
món xúc xích lợn để rán



bratwurst
['bra:twə:st]
danh từ
món xúc xích lợn để rán


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.