Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bren carrier




bren+carrier
['bren,kæriə]
danh từ
(quân sự) xe xích sắt đạn bắn không thủng


/'bren'kæriə/

danh từ
(quân sự) xe xích sắt đạn bắn không thủng

Related search result for "bren carrier"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.