Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brown sugar





brown+sugar
['braun'∫ugə]
danh từ
đường nâu (chưa tinh chế hẳn)


/'braun'ʃugə/

danh từ
đường nâu (chưa tinh chế hẳn)

Related search result for "brown sugar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.