Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buckram




buckram
['bʌkrəm]
danh từ
vải thô hồ cứng (để bọc sách...)
sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ)
vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng cỏi bề ngoài
tính từ
hồ cứng (vải...)
cứng nhắc
làm ra bộ cứng cỏi


/'bʌkrəm/

danh từ
vải thô hồ cứng (để bọc sách...)
sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ)
vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng cỏi bề ngoài !men in buckram; buckram men
người không có thật

tính từ
hồ cứng (vải...)
cứng nhắc
làm ra bộ cứng cỏi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.