Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bulrush




bulrush
['bulrʌ∫]
danh từ
(thực vật học) cây hương bồ, cây cỏ nến
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây bấc
(kinh thánh) cây cỏ chỉ


/'bulrʌʃ/

danh từ
(thực vật học) cây hương bồ, cây cỏ nến
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây bấc
(kinh thánh) cây cỏ chỉ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.