Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bureaucrat




bureaucrat
['bjurəkræt]
danh từ
quan chức làm việc trong cơ quan nhà nước, nhất là người theo dõi công việc hành chính thường ngày và các quy tắc của cơ quan một cách chặt chẽ; viên chức; người quan liêu


/'bjuəroukræt/

danh từ
quan lại, công chức
người quan liêu

Related search result for "bureaucrat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.