Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caducity




caducity
[kə'dju:siti]
danh từ
thời kỳ già cỗi
tính hư nát
(thực vật học) tính sớm rụng (lá)
tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn


/kə'dju:siti/

danh từ
thời kỳ già cỗi
tính hư nát
(thực vật học) tính sớm rụng (lá)
tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.