Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
call-sign




call-sign
['kɔlsain]
danh từ
tín hiệu, điện tín của một đài phát thanh ((cũng) gọi là call signal)


/'kɔlsain/

danh từ
tín hiệu, điện tín (của một đài phát thanh)

Related search result for "call-sign"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.