Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cambrian




cambrian
['kæmbriən]
tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) cambri
danh từ
(địa lý,địa chất) kỷ cambri
hệ cambri


/'kæmbriən/

tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) cambri

danh từ
(địa lý,địa chất) kỷ cambri
hệ cambri

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.