Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
camp bed




danh từ
giường xếp, giường gấp



camp+bed
['kæmp'bed]
danh từ
giường xếp mang đi được (chứ không phải dùng ở nơi cắm trại mà thôi); giừơng gấp (cũng) camp cot


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.