Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
candelabrum




candelabrum
[,kændi'lɑ:brəm]
danh từ, số nhiều candelabra
[,kændi'lɑ:brəmz]
[,kændi'lɑ:brəmz]
cây đèn nến; chúc đài
cột đèn (trước các dinh thự, lâu đài)


/,kændi'lɑ:brəm/

danh từ, số nhiều candelabra /,kændi'lɑ:brəmz/, candelabrums /,kændi'lɑ:brəmz/
cây đèn nến; chúc đài
cột đèn (trước các dinh thự, lâu đài)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.